Tranh Đông Hồ không chỉ là vật trang trí ngày Tết mà còn là một di sản sống, lưu giữ tâm hồn người Việt. Bài viết sẽ đi sâu vào hành trình của dòng tranh này, từ cội nguồn làng nghề bên sông Đuống đến vị thế trong đời sống hiện đại và nỗ lực trở thành di sản văn hóa thế giới. Hãy cùng Artnam tìm hiểu ý nghĩa tranh Đông Hồ bạn nhé.
Tranh Đông Hồ – không chỉ là một bức tranh, mà là một câu chuyện
Để hiểu được ý nghĩa của tranh Đông Hồ, trước hết ta phải nhận ra rằng mỗi tác phẩm không phải là một hình ảnh tĩnh. Nó là một câu chuyện đang được kể, một vở kịch dân gian được cô đọng lại trên mặt giấy.
Mỗi nhân vật, mỗi họa tiết, từ con gà, con lợn đến đám cưới chuột, đều mang trong mình một thông điệp, một tiếng cười hóm hỉnh hoặc một bài học sâu sắc. Chúng là tấm gương phản chiếu chân thực đời sống lao động, sinh hoạt và những ước mơ giản dị của người nông dân vùng châu thổ Bắc Bộ.
Lịch sử tranh Đông Hồ: hành trình trăm năm của một dòng tranh độc đáo
Nằm nép mình bên bờ Nam sông Đuống, làng Đông Hồ (nay thuộc phường Song Hồ, thị xã Thuận Thành) từ lâu đã nổi danh là đất tổ của nghề làm tranh dân gian. Làng tranh dân gian Đông Hồ Từng có thời điểm cả làng với 17 dòng họ cùng nhau làm tranh, đặc biệt là vào những tháng cuối năm để phục vụ cho Tết Nguyên Đán. Dù trải qua nhiều thăng trầm, làng nghề vẫn là nơi lưu giữ hồn cốt của một loại hình nghệ thuật độc đáo bậc nhất Việt Nam.

Điều gì làm nên “giá trị của tranh Đông Hồ”?
Sức sống bền bỉ của tranh Đông Hồ không đến từ những kỹ thuật cao siêu, mà đến từ những giá trị cốt lõi, độc đáo không thể trộn lẫn.
- Giá trị từ chất liệu mộc mạc mà tinh túy
Điểm đặc biệt đầu tiên chính là chất liệu hoàn toàn tự nhiên, thể hiện rõ nét trong quy trình làm tranh Đông Hồ. Giấy in tranh là giấy điệp, được làm thủ công từ cây dó, sau đó quét lên một lớp hồ điệp làm từ vỏ sò nghiền mịn, tạo nên một bề mặt lấp lánh ánh bạc rất đặc trưng. Màu sắc cũng được chiết xuất từ cỏ cây, hoa lá: màu đen từ than lá tre, màu xanh từ lá chàm, màu vàng từ hoa hòe, màu đỏ từ sỏi son… Chính sự mộc mạc này đã tạo nên một vẻ đẹp chân phương và gần gũi. - Giá trị từ những đề tài gần gũi, chân thật
Nội dung của tranh Đông Hồ xoay quanh những gì thân thuộc nhất với người dân Việt Nam: cảnh chăn trâu, hứng dừa, đàn gà mẹ con, hay những bức tranh Đông Hồ con lợn âm dương… Đó là bức tranh toàn cảnh về một xã hội nông nghiệp, nơi con người sống hòa hợp với thiên nhiên, đề cao lao động và tình cảm gia đình. - Giá trị giáo dục và nhân văn sâu sắc
Vượt lên trên giá trị thẩm mỹ, mỗi bức tranh là một bài học đạo lý nhẹ nhàng. Tranh dạy về lòng hiếu thảo, về tình yêu lứa đôi, về ý chí vươn lên trong học tập và cuộc sống. Đồng thời, nó cũng là vũ khí châm biếm, đả kích thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến một cách hóm hỉnh và thông minh.

Quy trình tạo tác kỳ công từ thiên nhiên
Vẻ đẹp của tranh Đông Hồ đến từ những vật liệu mộc mạc, gần gũi nhất.
- Giấy Điệp: Điểm đặc trưng đầu tiên là chất liệu giấy. Người nghệ nhân sử dụng giấy dó, sau đó quét lên một lớp hồ nếp trộn với bột nghiền từ vỏ con điệp, một loại sò biển. Lớp bột điệp này không chỉ tạo ra một nền giấy trắng ngà mà còn mang lại vẻ lấp lánh tự nhiên, óng ánh dưới ánh sáng.
- Màu tự nhiên: Bốn màu sắc cơ bản trong tranh đều được chiết xuất từ cỏ cây, khoáng chất có sẵn trong tự nhiên, tạo nên một bảng màu vừa rực rỡ vừa ấm áp.
- Màu đen: Từ than lá tre hoặc than củi xoan.
- Màu vàng: Từ hoa hòe.
- Màu đỏ: Từ sỏi son hoặc gỗ vang.
- Màu xanh: Từ lá chàm hoặc gỉ đồng.
- Ván khắc gỗ: Tranh Đông Hồ được in bằng kỹ thuật khắc gỗ. Mỗi màu trong tranh tương ứng với một bản khắc gỗ riêng. Ván in nét thường làm từ gỗ thị mềm và dai, trong khi ván in màu làm từ gỗ mỡ để giữ màu tốt hơn.
Giải mã tầng ý nghĩa các bức tranh Đông Hồ nổi tiếng nhất
Để thực sự hiểu được cái hay, cái đẹp của dòng tranh này, chúng ta cần đi sâu vào “giải mã” thông điệp ẩn sau các bức tranh Đông Hồ nổi tiếng và tiêu biểu.
Ý nghĩa tranh Đông Hồ Đám cưới chuột: tiếng cười châm biếm sâu cay
Đây có lẽ là bức tranh châm biếm nổi tiếng bậc nhất. Nhìn qua, ta thấy một đám cưới chuột linh đình, có kẻ che ô, người thổi kèn, người khiêng kiệu. Nhưng nhìn kỹ hơn, đám rước này lại đang phải dâng lễ vật (chim và cá) cho một con mèo to lớn, ngồi chễm chệ ở phía trên.

Ý nghĩa tranh Đông Hồ đám cưới chuột chính là lời đả kích sâu sắc tệ nạn tham nhũng, hối lộ của tầng lớp quan lại, cường hào xưa. Người dân (đàn chuột) dù có việc vui cũng phải lo “lót tay” cho kẻ có quyền thế (con mèo) thì mới được yên ổn. Tiếng cười bật ra nhưng lại nhuốm màu chua chát.
Ý nghĩa tranh Đông Hồ Cá chép (Lý Ngư Vọng Nguyệt): ước vọng và sự kiên trì
Bức tranh vẽ một con cá chép đang ngước nhìn bóng trăng dưới đáy nước.

Ý nghĩa tranh Đông Hồ cá chép gắn liền với điển tích “cá chép vượt vũ môn hóa rồng”, biểu trưng cho sự kiên trì, nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt đến thành công trong học hành, thi cử. Hình ảnh bóng trăng lung linh dưới nước vừa là vẻ đẹp hoàn mỹ, vừa là một mục tiêu cao cả để hướng tới. Bức tranh là lời chúc phúc, lời động viên cho con cháu trên con đường học vấn.
Ý nghĩa tranh Đông Hồ Hứng dừa: tình yêu và hạnh phúc lứa đôi
Khác với sự nghiêm trang của lễ giáo phong kiến, bức “Hứng dừa” lại toát lên vẻ đẹp tự do, hóm hỉnh trong tình yêu. Hình ảnh người vợ không ngần ngại trèo lên cây hái quả, trong khi người chồng ở dưới vừa hứng dừa vừa ngắm vợ một cách trìu mến.

Ý nghĩa tranh Đông Hồ Hứng dừa ca ngợi tình cảm vợ chồng bình đẳng, đồng lòng, cùng nhau vun đắp hạnh phúc từ những điều giản dị nhất.
Ý nghĩa tranh Đông Hồ Chăn trâu thổi sáo & Trâu sen: an nhiên giữa đồng quê
Hình ảnh chú bé ngồi vắt vẻo trên lưng trâu thổi sáo giữa cánh đồng, như trong bức tranh Đông Hồ chăn trâu thổi sáo, là biểu tượng của sự thanh bình, an lạc.

Ý nghĩa tranh Đông Hồ chăn trâu thổi sáo thể hiện một cuộc sống vô lo, hòa mình vào thiên nhiên. Khi kết hợp với hoa sen, như trong bức ý nghĩa tranh đông hồ trâu sen, thông điệp càng trở nên sâu sắc. Con trâu tượng trưng cho sự cần cù, là “đầu cơ nghiệp”, còn hoa sen là biểu tượng của sự thanh cao, trong sạch. Bức tranh thể hiện ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc mà vẫn giữ được phẩm chất trong sạch, thanh cao.
Các bức tranh tiêu biểu khác và thông điệp gửi gắm
- Đàn lợn âm dương: Chúc cho sự sung túc, con đàn cháu đống, phát triển thịnh vượng.
- Gà mẹ con (Thất Đồng): Ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, sự sum vầy, đầm ấm trong gia đình.
- Vinh hoa – Phú quý: Thể hiện ước mơ về một cuộc sống giàu sang, con cái ngoan ngoãn, thành đạt.
Tranh Đông Hồ trong dòng chảy đương đại và hành trình vươn ra thế giới
Tưởng chừng như chỉ thuộc về quá khứ, tranh Đông Hồ ngày nay đang tìm thấy một sức sống mới, len lỏi vào đời sống hiện đại và khẳng định giá trị trên trường quốc tế.
Sức sống mới của tranh Đông Hồ trong đời sống hiện đại
Nét đẹp mộc mạc và ý nghĩa sâu sắc của tranh Đông Hồ đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho sáng tạo đương đại.
- Nguồn cảm hứng cho thời trang: Họa tiết từ các bức tranh “Đám cưới chuột”, “Gà trống” được các nhà thiết kế đưa lên tà áo dài, khăn lụa, tạo ra những sản phẩm vừa hiện đại vừa đậm đà bản sắc dân tộc.
- Ứng dụng trong thiết kế: Hình ảnh tranh Đông Hồ xuất hiện trên bao bì sản phẩm, lịch, sổ tay, và các vật phẩm trang trí nội thất như đèn ngủ, mang văn hóa truyền thống đến gần hơn với người trẻ.
- Quà tặng ngoại giao: Những bức tranh mang ý nghĩa tốt đẹp thường được chọn làm quà tặng trong các sự kiện ngoại giao, giới thiệu một nét văn hóa đặc sắc của Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
Hành trình được UNESCO công nhận là di sản cần bảo vệ khẩn cấp
Đứng trước nguy cơ mai một do sự thay đổi của đời sống hiện đại, khi cả làng chỉ còn vài gia đình tâm huyết giữ nghề, Việt Nam đã xây dựng hồ sơ trình UNESCO đưa “Nghề làm tranh dân gian Đông Hồ” vào danh mục Di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo vệ khẩn cấp.

Hành động này không chỉ nhằm mục đích vinh danh mà còn là một nỗ lực cấp bách để thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế, kêu gọi các chính sách hỗ trợ thiết thực để bảo tồn và phát triển bền vững làng nghề. Hồ sơ của Việt Nam đã được phía UNESCO đánh giá cao về sự chuẩn bị công phu và những nỗ lực của địa phương trong việc lưu giữ, quảng bá di sản.
Tiếng nói từ làng nghề: Trăn trở giữ lửa nghề của các nghệ nhân
Những nghệ nhân ưu tú như Nguyễn Đăng Chế, Nguyễn Hữu Quả, Nguyễn Thị Oanh là những “báu vật sống” của làng tranh. Họ không chỉ miệt mài gìn giữ hàng ngàn bản khắc cổ mà còn đau đáu nỗi niềm truyền nghề cho thế hệ trẻ và tìm hướng đi mới cho sản phẩm để phù hợp với thị hiếu đương đại. Theo chia sẻ của các nghệ nhân, mỗi công đoạn làm tranh đều đòi hỏi sự tâm huyết và lòng yêu nghề thì mới có thể tạo ra những tác phẩm có hồn.
Hỏi đáp nhanh về tranh Đông Hồ (FAQ)
Tranh Đông Hồ có còn được sản xuất không?
Có, nhưng số lượng không còn nhiều. Hiện nay chỉ còn vài gia đình nghệ nhân tại làng Hồ còn tâm huyết theo đuổi và giữ gìn nghề truyền thống này.
Mua tranh Đông Hồ ở đâu uy tín?
Cách tốt nhất là đến trực tiếp làng Hồ (Bắc Ninh) để tham quan và mua tranh từ các gia đình nghệ nhân. Ngoài ra, một số cửa hàng đồ thủ công mỹ nghệ uy tín tại các thành phố lớn cũng có bán tranh Đông Hồ chính gốc.
Làm sao để phân biệt tranh Đông Hồ thật và giả?
Hãy chú ý đến chất liệu. Tranh thật được in trên giấy điệp có bề mặt lấp lánh nhẹ, cầm lên có cảm giác xốp và dày. Màu sắc của tranh thật có tông trầm, tự nhiên chứ không rực rỡ, bóng bẩy như màu công nghiệp của tranh in máy.
Vẻ đẹp mộc mạc và những thông điệp ý nghĩa từ tranh Đông Hồ là nguồn cảm hứng bất tận cho không gian sống. Nếu bạn cũng yêu nét nghệ thuật độc đáo này, hãy khám phá thêm nhiều lựa chọn để tại Artnam làm đẹp cho tổ ấm của mình những bức Tranh dân gian đẹp nhất của chúng tôi.