Tranh đông hồ

Tranh đông hồ

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, tranh Đông Hồ không chỉ là một loại hình nghệ thuật, mà còn là món ăn tinh thần không thể thiếu mỗi dịp Tết Nguyên Đán. Xuất phát từ làng Đông Hồ thanh bình bên dòng sông Đuống (Bắc Ninh), dòng tranh này đã đi sâu vào đời sống người Việt suốt nhiều thế kỷ. 

Người dân nơi đây truyền lại rằng tranh Đông Hồ có thể đã xuất hiện từ thời nhà Lý (thế kỷ 11). Tuy nhiên, theo các nhà nghiên cứu, giai đoạn tranh được in ấn và phát triển rõ nét hơn là vào thời vua Lê Kính Tông (1600–1619) dưới triều nhà Lê. 

Dù nguồn gốc cụ thể còn nhiều tranh luận, điều không thể phủ nhận là mỗi bức tranh Đông Hồ đều mang trong mình phong cách độc đáo, tính bản địa đậm đà, góp phần làm nên vẻ đẹp bền vững của văn hóa dân gian Việt Nam.

Tranh Đông Hồ là gì?
Tranh Đông Hồ là gì?

Tranh Đông Hồ là gì?

Tranh Đông Hồ là dòng tranh khắc gỗ truyền thống xuất phát từ làng Đông Hồ, thuộc phường Song Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Từ xưa, tranh thường được người dân nông thôn mua về dán lên tường mỗi dịp Tết Nguyên Đán, hết năm lại thay bằng tranh mới như một phong tục văn hóa đầy ý nghĩa.

Ngày nay, nghề làm tranh Đông Hồ đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cấp Quốc gia. Đặc biệt, Việt Nam đang tiến hành lập hồ sơ khoa học để đệ trình UNESCO công nhận đây là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại một bước quan trọng trong hành trình bảo tồn và lan tỏa giá trị văn hóa truyền thống.

Nếu bạn yêu thích dòng tranh độc đáo này, hãy một lần ghé thăm làng Đông Hồ để tận mắt chứng kiến quy trình làm tranh thủ công tỉ mỉ. Hoặc nếu ở Hà Nội, bạn có thể đến số 19, ngõ 179 Hoàng Hoa Thám (Ba Đình) để chiêm ngưỡng và tìm hiểu về dòng tranh dân gian đặc sắc này.

Làng tranh Đông Hồ

Làng tranh Đông Hồ cái nôi của dòng tranh dân gian khắc gỗ nổi tiếng nằm bên bờ nam sông Đuống, thuộc phường Song Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách trung tâm Hà Nội chỉ khoảng 25km. Người dân nơi đây vẫn thường gọi thân thương là làng Hồ hoặc tên cổ là làng Mái nơi “có sông tắm mát, có nghề làm tranh”, gắn bó với đời sống văn hóa Việt từ bao đời nay.

Vào mỗi dịp Tết Nguyên Đán, tranh Đông Hồ từng phủ khắp các gian nhà quê với những hình ảnh tươi sáng, mang ước vọng an khang thịnh vượng. Ngày xưa, chợ tranh Đông Hồ diễn ra vào tháng Chạp với 5 phiên chợ lớn (6, 11, 16, 21 và 26 âm lịch), nơi hàng nghìn bức tranh được bày bán tấp nập cho thương lái và người dân.

Đặc biệt, hội làng Đông Hồ diễn ra vào rằm tháng 3 âm lịch, với nhiều nghi thức truyền thống như tế thần, thi mã, thi tranh, cùng các làn điệu dân ca mượt mà. Làng tranh không chỉ nổi tiếng với nghề làm tranh truyền thống mà còn được ngưỡng mộ bởi nét văn hóa ứng xử lịch thiệp, đặc biệt là phụ nữ luôn thưa gửi, cư xử nhẹ nhàng, đầy lễ nghĩa.

Tranh Đông Hồ là gì?

Hiện nay, dù nghề tranh đã mai một theo dòng chảy thời đại, nhưng hai gia đình nghệ nhân Nguyễn Đăng Chế và Nguyễn Hữu Sam vẫn tâm huyết giữ nghề, truyền lửa cho thế hệ trẻ, góp phần bảo tồn một di sản văn hóa phi vật thể quý giá của dân tộc.

Nếu bạn có dịp, hãy về làng Đông Hồ để ngắm tranh, nghe chuyện làng nghề và cảm nhận hơi thở nghệ thuật dân gian vẫn còn âm ỉ cháy qua từng nét ván khắc, từng màu điệp sáng lấp lánh.

Dụng cụ vẽ tranh Đông Hồ

Khi nhắc đến tranh dân gian Đông Hồ, không thể không kể đến những dụng cụ và vật liệu truyền thống đã góp phần làm nên nét đẹp mộc mạc, tinh tế của dòng tranh này.

Đầu tiên là giấy điệp loại giấy đặc biệt dùng để in tranh. Giấy được tạo từ vỏ con điệp (một loại sò mỏng ở biển) được nghiền mịn, trộn với hồ dán nấu từ bột gạo tẻ, gạo nếp hoặc bột sắn. Hỗn hợp này sau đó được quét bằng chổi lá thông lên giấy dó, tạo nên những đường ganh mềm mại và lớp nền trắng ánh lấp lánh độc đáo. Đôi khi, người thợ còn pha thêm màu vào hồ để tăng tính thẩm mỹ cho giấy điệp.

Màu sắc trong tranh Đông Hồ đều có nguồn gốc tự nhiên và hoàn toàn thân thiện với môi trường. Màu đen đến từ than lá tre, gỗ xoan hay rơm nếp ngâm lâu ngày; xanh từ lá chàm hoặc gỉ đồng; vàng từ hoa dành dành, hoa hòe; đỏ từ gỗ vang và sỏi son trên núi Thiên Thai; còn màu trắng chính là ánh điệp nguyên bản. Những màu thô này được pha cùng bột nếp để tạo độ dẻo, giúp tranh cứng cáp hơn khi khô.

Dụng cụ vẽ tranh Đông Hồ

Về ván khắc, tranh Đông Hồ sử dụng hai loại: ván in nét và ván in màu. Ván in nét thường được làm từ gỗ thị hoặc gỗ thừng mực, mềm, thớ đa chiều, rất lý tưởng để khắc chi tiết. Trong khi đó, ván in màu làm từ gỗ mỡ loại gỗ có khả năng giữ màu tốt hơn hẳn.

Để khắc ván, nghệ nhân sử dụng bộ dụng cụ gọi là “ve”, gồm 30–40 mũi đục bằng thép cứng, mỗi chiếc có hình dáng và công dụng riêng. Nhờ bàn tay khéo léo và kỹ thuật điêu luyện, các nghệ nhân Đông Hồ đã biến những tấm gỗ mộc mạc thành những bản in chứa đựng hồn dân tộc Việt.

Quy trình làm tranh Đông Hồ

Quy trình làm tranh Đông Hồ là minh chứng sống động cho sự khéo léo và tinh tế của người Việt trong việc tận dụng những nguồn nguyên liệu thuần khiết từ thiên nhiên để tạo nên một dòng tranh dân gian giàu bản sắc. Từ giấy điệp, màu sắc, đến ván in, mọi công đoạn đều được thực hiện bằng tay, tỉ mỉ và đầy tâm huyết.

Tranh được in trên giấy điệp một loại giấy truyền thống làm từ bột vỏ sò điệp nghiền mịn trộn với hồ dán nấu từ gạo tẻ, gạo nếp hoặc bột sắn, rồi quét nhiều lớp bằng chổi lá thông lên giấy dó. Kết quả là một lớp nền trắng ngà tự nhiên, có ánh lấp lánh của những mảnh điệp nhỏ dưới ánh sáng, giúp giấy bền, dai, và giữ màu rất tốt.

Quy trình làm tranh Đông Hồ

Điểm đặc biệt của tranh Đông Hồ chính là bảng màu sắc thiên nhiên nguyên bản: sắc đen từ than lá tre, rơm nếp; vàng từ hoa hoè, hoa dành dành; xanh lục từ lá chàm hoặc gỉ đồng; đỏ nâu từ sỏi son. Nhờ không sử dụng phẩm màu công nghiệp, tranh mang một vẻ mộc mạc, trầm lắng và tinh khiết, rất khác biệt so với các dòng tranh khác như Hàng Trống.

Kỹ thuật in tranh cũng vô cùng công phu. Người thợ sẽ in từ màu đậm đến màu nhạt, sau cùng là lớp nét đen bằng ván khắc chi tiết. Ván in được làm từ gỗ thị hoặc gỗ thừng mực, đảm bảo độ thấm màu đều. Mỗi ván đều được đóng hai thanh đinh cố định để canh chuẩn vị trí, giúp in chính xác từng lớp màu chồng lên nhau, đảm bảo chất lượng đồng đều khi in hàng loạt.

Mỗi bức tranh Đông Hồ là một tác phẩm nghệ thuật dân gian chân thật, kết tinh từ thiên nhiên, bàn tay và trái tim của người thợ Việt.

Phân loại và ý nghĩa

Tranh Đông Hồ không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn là tấm gương phản chiếu chân thực đời sống văn hóa người Việt qua nhiều thế kỷ. Với nền văn hóa phong phú và chiều sâu lịch sử, các nghệ nhân đã thể hiện muôn mặt cuộc sống qua từng nét khắc, từng mảng màu giản dị nhưng đầy biểu cảm.

Dựa theo nội dung và đề tài, tranh Đông Hồ được phân thành 7 thể loại chính, gồm:

  1. Tranh thờ – thể hiện niềm tin tâm linh và tín ngưỡng dân gian.
  2. Tranh lịch sử – tái hiện các nhân vật, sự kiện truyền thống.
  3. Tranh chúc tụng – mang thông điệp cầu may, chúc phúc.
  4. Tranh phương ngôn – minh họa tục ngữ, ca dao bằng hình ảnh.
  5. Tranh truyện – kể lại các câu chuyện dân gian, cổ tích.
  6. Tranh cảnh vật – ghi lại phong cảnh thiên nhiên, làng quê.
  7. Tranh sinh hoạt – phản ánh cuộc sống thường ngày của người dân.

Mỗi bức tranh đều mang đậm hồn Việt, từ nét mộc mạc của đời sống thôn quê đến những khát vọng về một cuộc sống ấm no, đủ đầy và hạnh phúc. Đặc biệt, tranh Đông Hồ thường được người dân treo trong dịp Tết Nguyên Đán, không chỉ để trang trí, mà còn để cầu mong phúc lộc và may mắn. 

Tranh Đông Hồ thường được treo trong dịp Tết Nguyên Đán

Với những gam màu tươi sáng như đỏ, vàng, trắng và đôi chút hài hước duyên dáng, tranh trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Tết cổ truyền của người Việt.

Đặc trưng của tranh Đông Hồ

Tranh Đông Hồ không chỉ hấp dẫn bởi màu sắc tự nhiên hay chất liệu thủ công, mà còn bởi những đặc trưng tạo hình độc đáo, mang đậm tinh thần văn hóa Việt – điều khiến dòng tranh này trở nên không thể trộn lẫn với bất kỳ loại tranh dân gian nào khác.

Một điểm nổi bật của tranh Đông Hồ chính là sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh và thơ chữ. Những câu thơ, câu đối viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm thường được đặt đối diện ánh nhìn của nhân vật trong tranh – vừa có vai trò giải nghĩa nội dung, vừa giúp cân bằng bố cục, tạo nên một tổng thể hài hòa, sinh động.

Đường nét trong tranh cũng mang đậm dấu ấn mỹ thuật cổ truyền. Những nét vẽ đầy đặn, vững chãi thường gợi liên tưởng đến hình ảnh linh vật rồng, kiến trúc đình làng cổ, phản ánh tinh thần phồn thực biểu tượng cho khát vọng sinh sôi, sung túc và hạnh phúc.

Tranh Đông Hồ còn nổi bật bởi hệ thống nét vẽ phong phú: khi thì nét đơn thanh thoát, lúc thì nét kép khỏe khoắn; có lúc là nét gợi khối, khi lại là nét âm tinh tế. Sự đa dạng ấy tạo nên những “phép hình” đặc trưng, góp phần định hình phong cách thẩm mỹ riêng biệt mà không dòng tranh nào có thể bắt chước được.

Chính những giá trị tạo hình ấy đã giúp tranh Đông Hồ trở thành một phần di sản nghệ thuật thị giác truyền thống quý giá của người Việt – giản dị nhưng sâu sắc, mộc mạc mà đầy tinh tế.

Ứng dụng tranh Đông Hồ

Tranh Đông Hồ không chỉ là di sản văn hóa truyền thống, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các sáng tạo nghệ thuật hiện đại. Với những đường nét đơn giản, màu sắc mộc mạc và tinh thần dân gian đậm đà, tranh đã “lên đời” dưới bàn tay của nhiều nhà thiết kế, họa sĩ và nghệ sĩ đương đại.

Ngày nay, hình ảnh từ tranh Đông Hồ được ứng dụng khéo léo vào các sản phẩm thiết kế thời trang, đồ họa, bao bì, tranh tường, thậm chí là game và hoạt hình. Các tác phẩm này không chỉ tái hiện không khí truyền thống mà còn mở rộng ra những đề tài mang tính thời đại, như bảo vệ môi trường, giáo dục, bình đẳng giới…

Điều đặc biệt là dù cách tân, đổi mới, nhưng những sáng tạo này vẫn giữ được tinh thần nguyên bản của tranh Đông Hồ một minh chứng cho khả năng hòa nhịp cùng thời đại mà không đánh mất bản sắc dân tộc. Sự lan tỏa ấy cũng chính là biểu hiện sống động cho sức sống bền bỉ của một di sản văn hóa phi vật thể quý báu của Việt Nam.

Nếu bạn yêu thích sự dung dị và ý nghĩa sâu sắc trong tranh Đông Hồ, đừng bỏ lỡ bộ sưu tập Tranh dân gian với nhiều dòng tranh truyền thống đặc sắc khác.