Tranh làng Sình một trong những dòng tranh dân gian Việt Nam lâu đời bậc nhất mang đậm dấu ấn văn hóa xứ Huế và tâm hồn người Việt. Không chỉ là phương tiện thể hiện tín ngưỡng, phong tục, tranh làng Sình còn phản ánh lối sống, niềm tin và vẻ đẹp mộc mạc của người dân miền Trung qua từng nét khắc, sắc màu thủ công tinh tế.
Trong bài viết này, hãy cùng Artnam tìm hiểu tranh làng Sình, nguồn gốc, quy trình làm tranh và ý nghĩa nghệ thuật sâu sắc ẩn chứa trong từng bức tranh làng Sình di sản văn hóa vẫn đang được gìn giữ và lan tỏa đến hôm nay.
Tranh làng Sình là gì?
Tranh làng Sình là dòng tranh dân gian Việt Nam thuộc thôn Lại Ân, phường Dương Nỗ, thành phố Huế cách trung tâm khoảng 10 km về phía Đông. Đây là dòng tranh mộc bản truyền thống gắn liền với đời sống tín ngưỡng của người dân xứ Huế, thường được dùng trong cúng lễ và thờ cúng.
Khác với tranh Đông Hồ (Bắc Ninh) hay tranh Hàng Trống (Hà Nội) – vốn chú trọng vào giá trị thẩm mỹ và trang trí, tranh làng Sình mang tính nghi lễ tâm linh được vẽ để cúng rồi hóa (đốt) sau khi hành lễ.
Qua thời gian, tranh làng Sình chỉ còn giữ những bản khắc gỗ được giữ gìn cẩn thận bởi nghệ nhân Kỳ Hữu Phước người có nhiều năm gắn bó với nghề làm tranh tại làng Sình.

Nguồn gốc tranh dân gian làng Sình Huế
1. Bối cảnh lịch sử và địa lý
Làng Lại Ân (tên Nôm là Sình) hiện thuộc xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, cách trung tâm thành phố Huế khoảng 9 km dọc dòng sông Hương. Từ giữa thế kỷ XVI, vùng này đã là một điểm giao thương nhộn nhịp — theo sử sách, làng Lại Ân (tức là Sình) được nhắc tới trong “Ô châu cận lục” về hoạt động buôn bán.
Chính trong không gian giao lưu thương mại giải trí của vùng đất Thuận Hóa – Huế, nghề làm tranh dân gian ở làng Sình đã xuất hiện và định hình từ rất sớm.
2. Hình thành nghề tranh dân gian
Theo truyền thuyết, trong thời kỳ của các chúa Trịnh – Nguyễn, có người tên Kỳ Hữu Hòa — từ một làng quê mang nghề làm tranh giấy mộc bản — đã di cư vào vùng làng Sình và mang nghề này vào lập nghiệp.
Nghề tranh ở Sình được hình thành không chỉ vì nhu cầu trang trí mà chủ yếu phục vụ tín ngưỡng: các lễ cầu an, giải hạn, thờ cúng tổ tiên… Vì vậy, từ ban đầu, tranh làng Sình đã mang chức năng văn hóa – tâm linh rất rõ ràng.

3. Đặc trưng và phát triển dòng tranh
- Nguyên liệu và kỹ thuật: Tranh được in rời từng tờ, sử dụng khuôn gỗ (mộc bản) khắc hình sau khi in mực đen rồi tô màu bằng các gam màu chế từ vỏ sò điệp, lá cây, tro, gạch…
- Chủ đề tranh phong phú: gồm tranh nhân vật (tượng bà, tượng bếp, con ảnh…), tranh súc vật (12 con giáp, gia súc, linh thú…), tranh đồ vật (áo quần, khí dụng, lễ phẩm…) và hiện nay thêm tranh trang trí phục vụ du lịch.
- Văn hóa sử dụng: Tranh dân gian làng Sình đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa Huế – được sử dụng trong các lễ cúng bái, thờ cúng, sau khi dùng thì hóa đi; đồng thời cũng từng được treo trang trí trong nhà.
4. Giai đoạn khó khăn và phục hồi
Sau năm 1945 và nhất là từ sau năm 1975, nghề làm tranh ở làng Sình rơi vào khó khăn: chiến tranh, thay đổi xã hội, nhiều người bỏ nghề; tranh bị xem là “vật phẩm dị đoan” nên bị hạn chế sản xuất; bản mộc bị thu hồi hoặc thất lạc.
Tuy nhiên từ thập niên 1990 trở đi, với chính sách khôi phục nghề truyền thống và phát triển du lịch văn hóa, dòng tranh mộc bản bắt đầu hồi phục: hiện nay làng Sình đã có khoảng 30 ~ 32 hộ làm nghề tranh, phục hồi được một số bản mộc và hướng tới phát triển sản phẩm cho du lịch.
5. Vị trí hiện tại và triển vọng
Hiện nay, mặc dù tranh làng Sình vẫn đang phải đối mặt với việc nguyên liệu truyền thống bị thay thế, kỹ thuật cổ bỏ quên và nhu cầu sinh hoạt sử dụng tranh giảm nhưng nghề tranh đang có cơ hội mới nhờ du lịch văn hóa và nhu cầu sưu tầm, trang trí.
Việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật — văn hóa của tranh dân gian làng Sình không chỉ là khôi phục nghề truyền thống mà còn là duy trì một phần linh hồn văn hóa của vùng đất Huế.
Mục đích sử dụng của tranh Làng Sình
Tranh Làng Sình được dùng chủ yếu cho hai mục đích chính: phục vụ nghi lễ tín ngưỡng và đáp ứng nhu cầu trang trí – quà tặng trong đời sống hiện đại.
Phục vụ nghi lễ thờ cúng
Đây là chức năng truyền thống và quan trọng nhất của tranh Làng Sình. Các loại tranh như tranh ông Táo, tranh thần linh, tranh Tượng, tranh Đạo sắc… được sử dụng trong lễ Tết, cúng bái, cầu an, trừ tà và mong bình an cho gia chủ.
Sau khi hoàn tất nghi lễ, tranh thường được hóa vàng theo đúng tập tục.
Phục vụ trang trí và làm quà tặng
Cùng với quá trình phục hồi của làng nghề, tranh Làng Sình ngày nay được ứng dụng rộng hơn trong không gian sống.
Những dòng tranh có bố cục đẹp, màu sắc rực rỡ như mười hai con giáp, tứ quý (mai – lan – cúc – trúc) trở thành vật phẩm trang trí mang đậm chất dân gian.
Du khách đến Huế cũng ưa chuộng tranh như một quà lưu niệm giàu bản sắc.
Các giá trị mở rộng khác
Ngoài hai mục đích chính, tranh Làng Sình còn có vai trò trong giáo dục, truyền dạy văn hóa dân gian; là chất liệu cho du lịch văn hóa, nghiên cứu mỹ thuật truyền thống; đồng thời góp phần quan trọng vào bảo tồn di sản địa phương.
Đặc điểm chính của tranh làng sình
Mỗi bức tranh mộc bản làng Sình đều mang đậm mộc vị – cái hồn của chất gỗ và đao vị – dấu ấn của những nhát dao khắc thủ công. Tranh không chú trọng sự cầu kỳ mà nổi bật ở nét thô mộc, giản dị, thể hiện sự chân chất và hồn nhiên của người nghệ nhân. Bố cục thường đơn giản, cân đối, tập trung vào chủ thể chính tạo cảm giác gần gũi, quen thuộc.
Điểm đặc sắc của tranh làng Sình còn nằm ở màu sắc. Dù được in từ cùng một bản khắc gỗ, mỗi bức tranh lại có sắc thái riêng. Gam màu chủ đạo là các màu tự nhiên được tạo từ lá cây, vỏ cây, tro bếp mang đến cảm giác ấm áp, tươi tắn và đậm chất làng quê xứ Huế. Tất cả đều được in thủ công nên không có hai bức tranh nào hoàn toàn giống nhau.
Về nội dung, tranh làng Sình phản ánh rõ nét đời sống tâm linh và tín ngưỡng dân gian với nhiều chủ đề phong phú:
- Tranh tín ngưỡng: Chiếm vị trí trung tâm, sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng như tranh ông Táo, tranh thần thánh, tranh cầu an, trừ tà.
- Tranh nhân vật: Khắc họa các vị thần và nhân vật truyền thuyết như Bà Chúa Xứ, Ông Hổ với màu sắc rực rỡ, hình ảnh ước lệ, biểu cảm uy nghiêm.
- Tranh đồ vật: Thể hiện các vật phẩm phục vụ nghi lễ như cờ lọng, áo quần thần linh, tiền giấy.
- Tranh súc vật: Tiêu biểu là tranh ông Hổ, biểu tượng của sức mạnh, dùng để xua đuổi tà khí và bảo vệ bình an.
- Tranh trang trí: Phát triển trong đời sống hiện đại với các bộ tranh mười hai con giáp, tranh tứ quý vừa giữ nét mộc mạc truyền thống vừa phù hợp trang trí và làm quà lưu niệm.

Kỹ thuật và phong cách đặc trưng của tranh làng Sình
Tranh làng Sình – một loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc của vùng đất cố đô Huế – mang trong mình nét đẹp mộc mạc, gần gũi nhưng chứa đựng chiều sâu văn hóa và tín ngưỡng. Điểm độc đáo của dòng tranh này nằm ở kỹ thuật in ấn, cách tạo màu và đề tài thể hiện – tất cả đều phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người dân xứ Huế.
Kỹ thuật in ấn và vẽ tranh làng Sình
Tranh làng Sình được in thủ công bằng kỹ thuật mộc bản truyền thống, thể hiện sự tỉ mỉ và tinh tế trong từng công đoạn.
Về kích thước, tranh có nhiều loại tùy thuộc vào khổ giấy dó sử dụng. Giấy dó cổ truyền thường có khổ 25×70 cm, sau đó được xén thành các cỡ nhỏ hơn như pha đôi (25×35 cm), pha ba (25×23 cm) hoặc pha tư (25 x 17 cm).
Khi in tranh khổ lớn, người thợ đặt bản khắc nằm ngửa trên nền phẳng, dùng “phết” – một mảnh vỏ dừa khô được đập dập một đầu – để quét đều màu đen lên bề mặt ván in. Tiếp đó, tấm giấy dó được phủ lên, rồi dùng miếng xơ mướp xoa nhẹ cho mực thấm đều trước khi bóc giấy ra. Với tranh khổ nhỏ, quy trình được thực hiện ngược lại: đặt chồng giấy xuống dưới rồi dập bản in lên trên.
Sau khi hoàn tất công đoạn in, người thợ phải đợi cho lớp mực đen khô hoàn toàn mới bắt đầu tô màu. Bản khắc được dùng trong quá trình in thường làm từ gỗ mít, một loại gỗ bền, dễ khắc và cho đường nét sắc sảo, giúp tạo nên vẻ đẹp đặc trưng của tranh làng Sình.

Nguyên liệu và cách tạo màu
Giấy dùng để in tranh là giấy dó mộc được phủ một lớp điệp – một loại bột vỏ sò nghiền mịn – giúp bề mặt giấy có độ sáng và bền màu.
Trước đây, màu sắc trong tranh làng Sình đều được chế tác hoàn toàn từ các nguyên liệu tự nhiên như thực vật, khoáng chất hay vỏ sò điệp. Dụng cụ vẽ là bút làm từ lõi cây dứa mọc hoang ngoài đồng, đầu bút mềm, giữ màu tốt thích hợp với cách tô vẽ truyền thống.
Các màu chủ đạo thường được sử dụng gồm:
- Màu đỏ: chiết xuất từ nước lá bàng.
- Màu đen: lấy từ tro rơm hoặc tro lá cây.
- Màu tím: làm từ hạt cây mồng tơi.
- Màu vàng: tạo từ lá đung giã với búp hoa hòe.
Những gam màu phổ biến trên tranh gồm xanh dương, vàng, đỏ, đen và lục. Khi tô màu, nghệ nhân có thể pha màu với hồ điệp hoặc tô riêng từng lớp. Nếu tô riêng, màu phải được pha thêm keo nấu từ da trâu tươi để tăng độ kết dính và độ bền.
Về sau, do điều kiện tự nhiên thay đổi và nhu cầu sản xuất tăng, phẩm màu hóa học bắt đầu được sử dụng thay thế một phần cho màu tự nhiên giúp tranh có sắc độ đa dạng và dễ bảo quản hơn dù vẫn giữ được nét đặc trưng truyền thống của tranh làng Sình.

Ý nghĩa văn hóa và giá trị nghệ thuật của tranh làng Sình
- Bảo tồn tín ngưỡng dân gian xứ Huế
Tranh làng Sình gắn liền với đời sống tâm linh của người dân miền Trung, đặc biệt là vùng đất cố đô Huế. Mỗi bức tranh đều mang ý nghĩa cúng lễ, cầu an, cầu tài, cầu lộc, thể hiện niềm tin vào thế giới tâm linh và lòng thành kính với tổ tiên. Đây là minh chứng sống động cho văn hóa tín ngưỡng Việt Nam – nơi nghệ thuật và tâm linh hòa quyện sâu sắc.
- Phản ánh đời sống và nhân sinh quan người Việt
Tranh làng Sình không chỉ là sản phẩm phục vụ lễ nghi mà còn phản ánh sinh động đời sống thường nhật, quan niệm đạo đức và triết lý nhân sinh của người dân. Hình ảnh con người, con vật, thiên nhiên, các vị thần linh… được khắc họa mộc mạc nhưng tinh tế, thể hiện cái nhìn nhân hậu, bình dị và gần gũi.
- Giá trị nghệ thuật dân gian độc đáo
Tranh làng Sình sử dụng kỹ thuật in mộc bản truyền thống, kết hợp màu sắc tự nhiên từ thảo mộc như đỏ son, vàng nghệ, đen than, xanh lá… tạo nên vẻ đẹp mộc mạc, đậm chất dân gian.
Nghệ thuật phối màu đơn sơ mà tinh tế giúp tranh có sức hút riêng, vừa dân dã vừa biểu cảm mạnh. Các đường nét khắc gỗ thể hiện sự tỉ mỉ, khéo léo và cảm xúc chân thành của người nghệ nhân.
- Di sản văn hóa phi vật thể cần được gìn giữ
Trải qua hàng trăm năm, tranh làng Sình vẫn được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Dù chịu nhiều biến động của thời gian, nghề làm tranh vẫn được người dân Lại Ân duy trì như một phần linh hồn của làng.
Nghệ nhân vẫn tự tay in, tô màu, phơi tranh, giữ gìn từng công đoạn truyền thống – góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể quý giá của Việt Nam.
- Góp phần quảng bá văn hóa Huế và du lịch Việt Nam
Ngày nay, tranh làng Sình không chỉ phục vụ tín ngưỡng mà còn trở thành sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc, được du khách trong và ngoài nước yêu thích.
Các hội chợ, triển lãm, lễ hội làng nghề ở Huế đều tôn vinh dòng tranh này như một biểu tượng nghệ thuật dân gian – vừa mang giá trị thẩm mỹ, vừa góp phần quảng bá hình ảnh đất cố đô thân thiện, mến khách.

Quy trình chế tác tranh làng Sình Huế
Việc làm tranh làng Sình là một công việc đòi hỏi sự khéo léo, kiên nhẫn và tinh tế. Toàn bộ quá trình đều được thực hiện thủ công bởi những nghệ nhân am hiểu sâu sắc về nghề, từ khâu chuẩn bị nguyên liệu cho đến khi hoàn thiện tác phẩm.

Bước 1: Xén giấy
Giấy dùng để in tranh là giấy dó bản to, tương tự như loại giấy in báo. Nghệ nhân sẽ dùng dao chuyên dụng để xén thành nhiều khổ nhỏ khác nhau, tùy theo mục đích và kích thước của từng bức tranh.
Bước 2: Quét điệp
Đây là công đoạn tạo nên nét đặc trưng riêng của tranh làng Sình. Điệp – loại vỏ sò lấy từ Phá Tam Giang – được giã mịn thành bột, trộn với hồ rồi quét hai lớp lên mặt giấy dó. Nhờ vậy, giấy có ánh óng nhẹ, tạo nên vẻ đẹp lung linh và bền màu cho tranh.
Bước 3: In tranh trên mộc bản
Công đoạn in là bước thể hiện linh hồn của tác phẩm. Nghệ nhân sử dụng mộc bản – những khuôn gỗ khắc sẵn hình họa – cùng loại mực đặc chế từ tro rơm đốt, hòa nước, lọc sạch rồi cô đặc lại. Khi in, họ phết mực lên mộc bản, đặt tấm giấy dó đã quét điệp lên trên, dùng chổi xơ mướp xoa đều để mực thấm, sau đó bóc ra. Hình ảnh hiện lên sắc nét, tinh tế và mang đậm dấu ấn thủ công.
Bước 4: Phơi tranh
Sau khi in, tranh được mang ra phơi khô tự nhiên dưới nắng nhẹ, giúp giấy phẳng, màu mực bền và không bị nhòe.
Bước 5: Pha màu và tô màu
Đây là công đoạn đòi hỏi năng khiếu mỹ thuật và sự tinh tế của nghệ nhân. Tất cả màu sắc trong tranh đều được tạo từ nguyên liệu tự nhiên, gần gũi trong đời sống:
- Màu lục: chiết xuất từ cây bông ngọt, cây mối.
- Màu tím: lấy từ nước quả mồng tơi chín giã cô đặc.
- Màu vàng: tạo bởi lá đung và hoa hòe.
Bút tô được làm từ rễ cây – rễ to cho nét lớn, rễ nhỏ cho nét mảnh – giúp nghệ nhân kiểm soát từng đường cọ. Chính nhờ vậy mà màu sắc trong tranh làng Sình luôn tươi tắn, tự nhiên và mang cảm xúc riêng biệt.
Bước 6: Điểm nhãn
Bước cuối cùng trong quá trình là điểm nhãn chỉ áp dụng cho những mẫu tranh đã được đăng ký với Cục Văn hóa Nghệ thuật. Với những dòng tranh dân gian khác, sau khi hoàn tất việc tô màu, bức tranh đã được xem là hoàn chỉnh.
Từ những bước thủ công cầu kỳ ấy, mỗi bức tranh làng Sình không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn là kết tinh của văn hóa dân gian xứ Huế — mộc mạc, tinh tế và đậm hồn dân tộc.
Sự nỗ lực bảo tồn tranh dân gian làng Sình của người làng nghề
Trải qua hơn 400 năm tồn tại, tranh làng Sình đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân xứ Huế. Tuy nhiên, trước sự biến đổi của xã hội và sự mai một của nghề truyền thống, việc bảo tồn dòng tranh này đang gặp nhiều thách thức.
Trong vài thập kỷ gần đây, chính quyền địa phương, các nghệ nhân và cộng đồng đã nỗ lực hồi sinh và bảo tồn tranh làng Sình như một di sản văn hóa độc đáo. Các lớp truyền nghề được tổ chức tại làng, những cơ sở nghề tranh kết hợp với du lịch trải nghiệm, giúp du khách tự tay làm và mua tranh Sình; mỗi dịp Tết, sản xuất tranh sôi nổi để đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng và du lịch.
Hiện nay, làng Sình còn hơn 20 hộ gia đình duy trì nghề làm tranh, chủ yếu hoạt động từ tháng 10 Âm lịch đến đầu tháng Giêng năm mới. Các nghệ nhân tại đây vẫn kiên trì sử dụng kỹ thuật in mộc bản kết hợp tô màu thủ công, tạo nên những bức tranh độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa Huế.

Ông Kỳ Hữu Phước – một nghệ nhân làng Sình dù đã tuổi cao nhưng vẫn sáng tạo nhiều bản khắc đề tài mới, đưa tranh Sình mở rộng sang dòng tranh trang trí với chủ đề sinh hoạt, mùa màng, Bát âm… gần gũi hơn với thị trường hiện đại. Việc bảo tồn tranh dân gian làng Sình không chỉ là giữ gìn một nghề truyền thống, mà còn là bảo vệ một phần linh hồn của văn hóa dân gian Việt Nam.
So sánh tranh Làng Sình – Tranh Đông Hồ – Tranh Hàng Trống
Dưới đây là bảng so sánh đầy đủ – gọn – rõ – chuyên sâu giữa Tranh Làng Sình – Tranh Đông Hồ – Tranh Hàng Trống, được gộp vào một bảng thống nhất theo các tiêu chí quan trọng nhất: nguồn gốc, chất liệu, kỹ thuật làm tranh, màu sắc, chủ đề, phong cách, giá trị nghệ thuật và ứng dụng.
|
Tiêu chí |
Tranh Làng Sình |
Tranh Đông Hồ |
Tranh Hàng Trống |
|
Nguồn gốc |
Xã Phú Vang, Huế (miền Trung) |
Làng Đông Hồ, Bắc Ninh (miền Bắc) |
Phố Hàng Trống, Hà Nội (thủ đô) |
|
Chất liệu giấy |
Giấy dó thường, không cầu kỳ |
Giấy điệp phủ vỏ sò, óng ánh |
Giấy dó nhưng phẳng, trắng, không rắc điệp |
|
Kỹ thuật in – vẽ |
In từ ván khắc + tô màu đơn giản bằng bút lông |
In ván khắc mộc bản nhiều lớp + tô điểm bằng thuốc màu tự nhiên |
In nét đen từ ván khắc, sau đó họa sĩ vẽ tay toàn bộ phần màu |
|
Màu sắc |
Màu dân dã, nhẹ, ít tầng lớp |
Màu tự nhiên: vàng hoa hòe, đỏ sỏi son, đen than tre, xanh thiên thanh… luôn tươi và bền |
Màu sắc rực rỡ, tương phản mạnh, phóng khoáng nhờ vẽ tay |
|
Chủ đề chính |
Nghi lễ tâm linh, cúng bái (thế mạng, con nuôi), đời sống dân gian |
Chúc phúc – lao động – sinh hoạt – tranh Tết – giáo dục |
Tổ tiên, thờ tự, tứ quý – tứ bình – cô gái Hà Thành – tín ngưỡng |
|
Phong cách nghệ thuật |
Đơn giản, mộc mạc, mang tính tín ngưỡng mạnh |
Tối giản mà sâu sắc, tính biểu tượng cao, bố cục rõ ràng |
Tinh xảo, sống động, mang tính hội họa đô thị, đường nét mềm mại |
|
Độ chi tiết |
Chi tiết ít, hình khối đơn giản |
Chi tiết vừa phải, cân đối |
Chi tiết nhiều, vẽ tay tỉ mỉ, mỗi bức là một bản duy nhất |
|
Giá trị văn hóa |
Gắn với văn hóa Huế, tín ngưỡng dân gian Trung Bộ |
Biểu tượng Tết Việt, giá trị văn hóa làng nghề lâu đời |
Biểu tượng của văn hóa thị dân Hà Nội, quý hiếm |
|
Giá trị nghệ thuật |
Mang tính nghi lễ – phong tục, ít mang tính trang trí |
Nghệ thuật tạo hình dân gian – biểu tượng – triết lý |
Mang tính mỹ thuật cao, gần hội họa truyền thống kinh thành |
|
Ứng dụng hiện nay |
Nghi lễ, trưng bày văn hóa Huế |
Trang trí Tết, quà tặng, trưng bày nghệ thuật |
Treo trang trí sang trọng, phục dựng, triển lãm nghệ thuật |
|
Độ phổ biến |
Thấp – chủ yếu trong cộng đồng địa phương |
Rất phổ biến toàn quốc |
Hiếm – nghệ nhân còn lại rất ít |
|
Mức giá điển hình |
Rẻ – bình dân |
Trung bình, tùy loại và độ cổ |
Cao – mỗi bức gần như độc bản |
|
Điểm nhận dạng đặc trưng |
Nội dung gắn với tín ngưỡng, hình đơn nét |
Giấy điệp lấp lánh – màu tự nhiên – nhân vật dân gian |
Nét đen in, màu vẽ tay sống động – tính mỹ thuật cao |
|
Cảm xúc mang lại |
Linh thiêng – mộc mạc |
Tươi vui – may mắn – gần gũi |
Sang trọng – nghệ thuật – đậm tinh thần Hà Nội |
Ứng dụng của tranh Làng Sình trong đời sống hiện đại
Dù xuất phát từ một dòng tranh thờ dân gian phục vụ tín ngưỡng, tranh Làng Sình ngày nay đã vượt ra khỏi phạm vi nghi lễ để trở thành một chất liệu văn hóa độc đáo trong nghệ thuật, du lịch và trang trí. Những ứng dụng dưới đây phản ánh rõ cách dòng tranh này thích nghi với nhu cầu thẩm mỹ và đời sống đương đại.
Trang trí nội thất mang phong vị Huế và bản sắc Việt
Tranh Làng Sình được nhiều người lựa chọn để tạo điểm nhấn cho không gian:
- Phòng khách phong cách Indochine, mộc mạc hoặc vintage.
- Homestay, khách sạn, nhà hàng mang hơi thở Huế hoặc miền Trung.
- Không gian nghệ thuật, quán cà phê, studio mang tính truyền thống.
Nhờ nét mộc mạc, ít màu, bố cục đơn giản, tranh dễ kết hợp với đồ nội thất hiện đại, tạo cân bằng giữa xưa – nay.
Trở thành món quà văn hóa độc đáo
Nhiều người chọn tranh Làng Sình làm quà tặng vì:
- Gọn, nhẹ, dễ đóng khung.
- Mang giá trị văn hóa cao nhưng không quá “trừu tượng”.
- Mang tính thủ công độc bản.
Quà tặng phù hợp cho du khách quốc tế, người yêu văn hóa Huế hoặc trong các dịp lễ tết, sự kiện văn hóa.
Góp phần phục dựng và bảo tồn di sản
Việc sử dụng và mua tranh Làng Sình thúc đẩy:
- Duy trì nghề truyền thống tại Lại Ân.
- Tạo nguồn thu cho nghệ nhân.
- Khuyến khích thế hệ trẻ tham gia bảo tồn.
Nhiều dự án du lịch – bảo tồn đã đưa nghề tranh Làng Sình vào workshop trải nghiệm giúp lan tỏa giá trị nghệ thuật dân gian.
Ứng dụng trong giáo dục và truyền thông văn hóa
Tranh Làng Sình được đưa vào:
- Giáo trình mỹ thuật dân gian cho học sinh – sinh viên.
- Triển lãm nghệ thuật, workshop văn hóa Huế.
- Tư liệu nghiên cứu văn hóa, tín ngưỡng và mỹ thuật thủ công.
Nhờ hình ảnh trực quan, gần gũi, tranh giúp người học hiểu rõ hơn về đời sống tâm linh của cư dân ven sông Hương.
Chất liệu sáng tạo cho thiết kế hiện đại
Nhiều họa sĩ, nhà thiết kế đang “làm mới” tranh Làng Sình qua:
- Minh họa sách, poster, lịch treo tường.
- Thiết kế áo thun, túi vải, sản phẩm thủ công.
- Số hóa tranh, ứng dụng trong NFT, đồ họa số.
Các họa tiết, hình con giống và bố cục mộc bản mang lại chất “dân gian hiện đại”, dễ tạo sự khác biệt.
Phục vụ du lịch trải nghiệm tại Huế
Các tour văn hóa khai thác mạnh nghề làm tranh:
- Trải nghiệm in tranh bằng mộc bản.
- Tự tay tô màu bằng sắc tự nhiên.
- Tìm hiểu về nghi lễ, tín ngưỡng gắn với từng chủ đề tranh.
Đây là hình thức du lịch tạo giá trị bền vững cho cộng đồng làng nghề.
Dùng trong thực hành tín ngưỡng và nghi lễ truyền thống
Dù nhiều hướng ứng dụng mới xuất hiện, tranh Làng Sình vẫn giữ nguyên vai trò gốc:
- Dùng trong lễ cúng, giải hạn, lễ Tết.
- Dùng trong nghi lễ thế mạng ở Huế.
- Bày trên bàn thờ trong các dịp trọng lễ.
Tính nguyên bản của dòng tranh vẫn được bảo tồn và duy trì.
Top các mẫu tranh làng Sình độc đáo



















Hướng dẫn tham quan – trải nghiệm và mua tranh làng Sình
Làng Sình – thuộc thôn Lại Ân, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang (cách trung tâm TP. Huế khoảng 10km) – là điểm đến không thể bỏ lỡ đối với những ai yêu văn hóa dân gian và nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn tận hưởng trọn vẹn hành trình khám phá dòng tranh mộc bản hơn 400 năm tuổi này.
Cách di chuyển đến làng Sình
- Từ trung tâm TP. Huế:
Du khách có thể đi bằng xe máy hoặc ô tô cá nhân theo hướng đường Bùi Thị Xuân – Nguyễn Sinh Cung – Tỉnh lộ 10 để đến xã Phú Mậu. Thời gian di chuyển khoảng 20–25 phút.
Ngoài ra, nếu muốn trải nghiệm khung cảnh nên thơ của sông Hương, bạn có thể đi thuyền rồng từ bến Tòa Khâm – hành trình xuôi dòng sông qua làng Chuồn, làng Thanh Tiên và đến làng Sình – một trải nghiệm đặc sắc và ít người biết.
- Thời điểm lý tưởng để tham quan:
-
- Mùa Xuân (tháng 1–3 âm lịch): Không khí lễ hội rộn ràng, đặc biệt là lễ hội vật làng Sình diễn ra vào mùng 10 tháng Giêng âm lịch, thu hút đông đảo người dân và du khách.
- Mùa Thu (tháng 8–10): Thời tiết dịu mát thích hợp cho du lịch trải nghiệm và chụp ảnh phong cảnh làng nghề.
Trải nghiệm làm tranh cùng nghệ nhân
Một trong những hoạt động thú vị nhất khi đến làng Sình là được tận mắt xem quy trình làm tranh mộc bản – từ khâu khắc ván, in giấy dó đến pha màu thiên nhiên.
- Tham quan xưởng tranh truyền thống: Bạn sẽ được nghệ nhân giới thiệu từng bước làm tranh, từ quét điệp lên giấy dó, in màu từ bản khắc gỗ, đến tô điểm sắc màu tự nhiên. Tiếng chà bản, mùi mực, ánh nắng phơi giấy tạo nên một bức tranh sống động của đời sống làng nghề.
- Trải nghiệm “in tranh thủ công”: Nhiều cơ sở mở lớp ngắn (30–60 phút) cho du khách, đặc biệt phù hợp với trẻ nhỏ, sinh viên mỹ thuật hoặc du khách quốc tế. Mỗi người được hướng dẫn chọn bản khắc, in lên giấy, tô màu theo sở thích và mang về làm kỷ niệm.
- Gặp gỡ nghệ nhân lâu đời: Bạn có thể ghé thăm nhà nghệ nhân Kỳ Hữu Phước hoặc Nguyễn Văn Hoàng – những người vẫn miệt mài giữ nghề qua nhiều thế hệ. Họ không chỉ kể lại câu chuyện về dòng tranh mà còn chia sẻ triết lý sống gắn liền với tín ngưỡng dân gian Huế.

Các loại tranh bày bán rất đa dạng:
- Tranh cúng: dùng trong các nghi lễ cầu an, trừ tà, lễ cúng tổ tiên.
- Tranh trang trí: hình ảnh dân gian, con giáp, hoa lá, phong cảnh làng quê, thường được đóng khung sẵn.
- Tranh lưu niệm nhỏ: kích thước 10x15cm, giá chỉ từ 20.000 – 50.000 đồng, phù hợp cho khách du lịch mang về làm quà.
Giá tranh dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng, tùy kích thước, độ công phu và tuổi đời của bản in.
Trải nghiệm du lịch kết hợp
Đến làng Sình, bạn có thể kết hợp tham quan các điểm gần kề:
- Làng hoa giấy Thanh Tiên (cách 2 km) – nơi làm hoa giấy dâng cúng tổ tiên.
- Cầu ngói Thanh Toàn – biểu tượng làng quê cổ xứ Huế.
- Chợ Bao Vinh cổ – khu phố thương cảng xưa của kinh thành Huế.
Thưởng thức đặc sản địa phương: bánh ép, bánh bột lọc, cơm hến, bún bò Huế – được bày bán ngay khu chợ làng.
Gợi ý chụp ảnh & lưu kỷ niệm
- Góc check-in đẹp: bên hiên nhà nghệ nhân, sân phơi tranh hoặc bến sông Hương cạnh làng.
- Trang phục gợi ý: áo dài, áo bà ba, hoặc trang phục truyền thống để hòa mình vào không gian cổ xưa.
- Quà lưu niệm: ngoài tranh, bạn có thể mua postcard, bookmark hoặc bộ mini tranh mộc bản để tặng bạn bè – vừa nhỏ gọn, vừa mang đậm tinh thần Huế.
Tuy trải qua nhiều thăng trầm, nhưng đến hôm nay tranh Sình vẫn được gìn giữ, phát triển, kết hợp với du lịch cộng đồng để lan tỏa giá trị văn hóa Huế – Việt Nam đến du khách trong nước và quốc tế.
Nếu bạn say mê nét mộc mạc và hồn dân tộc trong tranh làng Sình, hãy khám phá thêm những tác phẩm tranh dân gian đậm đà bản sắc Việt tại Artnam để khám phá thêm nhiều bức tranh ý nghĩa và hiểu biết thêm về nét đẹp của văn hóa Việt nhé!

