Giấy vẽ tưởng như đơn giản, nhưng lại là “nền móng” quyết định đến 40–60% chất lượng của một tác phẩm mỹ thuật. Với mỗi loại màu, kỹ thuật và phong cách khác nhau, giấy vẽ sẽ tạo ra hiệu ứng khác nhau về độ bám màu, độ mịn, khả năng loang màu hay độ bền. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các loại giấy vẽ, ưu – nhược điểm và cách chọn đúng để vẽ đẹp hơn, hiệu quả hơn.
Giấy vẽ là gì? Vai trò quan trọng trong nghệ thuật
Giấy vẽ là loại giấy được sản xuất chuyên biệt cho hoạt động mỹ thuật, có cấu trúc sợi bền chắc, độ nhám – độ dày – độ bám màu được tinh chỉnh theo từng kỹ thuật vẽ. Khác với giấy in thông thường, giấy vẽ có khả năng giữ màu, chịu tẩy xóa, không bị nhòe mực và hạn chế cong phồng khi tiếp xúc với nước.
Tùy mục đích sử dụng, giấy vẽ có thể được làm từ bột gỗ cellulose, 100% cotton, hoặc hỗn hợp hai loại sợi để tối ưu độ bền và khả năng lên màu.

Khác biệt giữa giấy thường và giấy mỹ thuật
Giấy thường (giấy in, giấy viết) chỉ phù hợp cho các thao tác ghi chép vì đặc tính mỏng, dễ thấm mực và dễ rách khi tẩy xóa. Trong khi đó, giấy mỹ thuật được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của từng chất liệu vẽ:
- Giấy vẽ chì: độ nhám vừa phải để bám nét.
- Giấy màu nước: dày từ 200–300 gsm để chống cong, có bề mặt cold press hoặc hot press.
- Giấy acrylic/gouache: bề mặt chống thấm tốt, độ dày cao.
- Giấy marker: có lớp coating chống lem, không thấm xuyên trang.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở khả năng kiểm soát màu và độ bền tác phẩm, yếu tố mà giấy thường không đáp ứng được.
Vì sao người mới học vẽ cần chọn đúng giấy?
Việc lựa chọn đúng loại giấy vẽ giúp người mới học:
- Dễ kiểm soát nét và màu, tránh tình trạng lem mực hoặc bong xơ giấy.
- Phát triển kỹ năng nhanh hơn vì dụng cụ phù hợp tạo cảm giác vẽ ổn định, mượt mà.
- Tiết kiệm chi phí, tránh mua sai loại giấy khiến bài vẽ hỏng và phải làm lại.
- Tái hiện đúng hiệu ứng kỹ thuật, đặc biệt với màu nước, pastel hoặc marker – những chất liệu đòi hỏi bề mặt giấy chuyên dụng.
Chọn đúng giấy không chỉ giúp tác phẩm đẹp hơn mà còn tạo động lực để người học duy trì thói quen luyện tập.
Các tiêu chí nhận biết chất lượng giấy vẽ

Định lượng (GSM) và độ dày
Định lượng giấy (GSM – grams per square meter) phản ánh trọng lượng của một mét vuông giấy, đồng thời cho biết độ dày và khả năng chịu lực của giấy.
- Dưới 150 gsm: phù hợp sketch nhẹ, vẽ chì, ghi chép.
- 150 – 250 gsm: phù hợp bút mực, marker, gouache mỏng.
- Trên 250 – 300 gsm: chuyên cho màu nước, acrylic, các kỹ thuật cần nhiều lớp màu.
Giấy càng dày thì càng chống cong, chống thấm, hạn chế nhăn khi tô màu – một yếu tố cực kỳ quan trọng cho người mới học vẽ.
Độ nhám – texture (hot press, cold press, rough)
Texture là một trong những yếu tố quyết định cảm giác khi vẽ và hiệu ứng màu:
- Hot Press (HP): bề mặt láng mịn, phù hợp chi tiết nhỏ, lineart, vẽ marker, bút mực.
- Cold Press (CP): độ nhám vừa, giữ màu tốt, phổ biến nhất trong màu nước.
- Rough: nhám mạnh, tạo hiệu ứng loang độc đáo, phù hợp phong cách watercolor tự do.
Chọn đúng texture giúp người vẽ kiểm soát nét, màu và tạo ra hiệu ứng đúng ý đồ mà kỹ thuật yêu cầu.
Chất liệu giấy (cotton vs cellulose)
Giấy mỹ thuật hiện nay chủ yếu được làm từ hai nhóm chất liệu:
Cotton 100%
- Chuyên nghiệp nhất
- Hút nước đều, giữ màu sắc ổn định
- Không bị xơ, không bong sợi khi chà xát
- Độ bền cao, phù hợp làm tranh trưng bày
Cellulose (bột gỗ)
- Phổ biến vì giá rẻ
- Phù hợp người mới học
- Giữ nước kém hơn cotton
- Dễ cong khi tô nhiều lớp
Độ bền – độ giữ màu – khả năng chịu nước
Một tờ giấy chất lượng không chỉ đẹp ở bề mặt mà còn ở khả năng chịu tác động:
- Độ bền sợi giấy: chịu được tẩy xóa mạnh, không xù lông.
- Khả năng giữ màu: màu không loang ngoài ý muốn, không hút quá nhanh.
- Chịu nước: giấy màu nước cần chống cong và không bị phồng rộp khi tô nhiều lớp.
Giấy tốt giúp tác phẩm giữ được hình dạng, màu sắc và chi tiết ngay cả sau thời gian dài.
Màu sắc và độ acid-free (không ố vàng)
Giấy vẽ cao cấp thường có tiêu chuẩn acid-free, nghĩa là không chứa axit gây oxy hóa khiến giấy trở nên vàng, giòn hoặc phai màu theo thời gian.
- Giấy acid-free: bền màu 5–20+ năm, lý tưởng cho tranh lưu trữ và triển lãm.
- Màu giấy tự nhiên: có thể trắng tinh, trắng sữa, kem tùy phong cách mỹ thuật.
Giấy không acid-free thường chỉ phù hợp cho sketch luyện tập, vì dễ lão hóa và làm tác phẩm xuống màu.
Tổng hợp các loại giấy vẽ phổ biến nhất hiện nay
Nhu cầu vẽ khác nhau sẽ yêu cầu từng loại giấy riêng biệt. Mỗi loại sở hữu cấu trúc sợi, độ dày, độ nhám và khả năng giữ màu khác nhau. Dưới đây là các nhóm giấy phổ biến nhất, phù hợp cho người mới học vẽ đến họa sĩ chuyên nghiệp.
Giấy vẽ chì (Sketch Paper)
Giấy vẽ chì có độ nhám vừa phải, giúp bút chì bám tốt, dễ tạo sắc độ sáng tối. Định lượng thường dao động từ 80–160 gsm, đủ để chịu tẩy xóa mà không rách giấy.
Ứng dụng: sketch nhân vật, hình họa, luyện nét, vẽ chì đen – chì than.
Thương hiệu gợi ý: Deli, Canson XL, Art Creation.

Giấy Bristol – lý tưởng cho bút mực và marker
Giấy Bristol có bề mặt mịn (smooth) hoặc hơi nhám (vellum) và định lượng cao (250–300 gsm). Đây là loại giấy nổi tiếng trong giới minh họa, comic và lineart.
- Smooth: cho nét mực sắc và mượt.
- Vellum: bám chì tốt hơn nhưng vẫn giữ được độ mịn vừa phải.
Ưu điểm: không lem mực, không thấm xuyên trang.
Thương hiệu: Strathmore, Canson Bristol, Fabriano.

Giấy vẽ màu nước (Watercolor Paper)
Đây là nhóm giấy có cấu tạo đặc biệt, thường từ 200–300 gsm, bề mặt cold press, hot press hoặc rough.
- Cold Press: phổ biến nhất, độ nhám vừa, hiệu ứng loang đẹp.
- Hot Press: mặt phẳng mịn, phù hợp chi tiết nhỏ, botanical.
- Rough: nhám mạnh, tạo texture ấn tượng.
Chất liệu: cotton 100% hoặc cellulose.
Thương hiệu: Arches, Canson Heritage, Fabriano Artistico.

Giấy vẽ acrylic và gouache
Các chất liệu sơn đặc như acrylic hoặc gouache cần giấy có độ dày cao (≥ 250 gsm), bề mặt có độ chống thấm tốt để màu không loang bất thường.
Ứng dụng: vẽ poster, vẽ trang trí, tranh trang tường nhỏ.
Ưu điểm: chịu được nhiều lớp màu, không cong mép.
Thương hiệu: Canson Acrylic, Strathmore Acrylic.

Giấy pastel (Soft Pastel / Oil Pastel)
Loại giấy dành cho pastel phải có độ nhám cao để bột màu bám chặt, tạo hiệu ứng chuyển màu mượt.
- Soft Pastel: cần bề mặt nhám hơn.
- Oil Pastel: cần giấy dày và ít hút dầu.
Thương hiệu nổi bật: Clairefontaine Pastelmat, Canson Mi-Teintes.

Giấy marker – chống thấm chuyên dụng
Giấy marker có lớp coating chống thấm xuyên trang (bleedproof), giúp mực khô nhanh, không lem và thể hiện màu sắc chuẩn.
Đặc điểm: bề mặt siêu mịn, mực loang nhuyễn.
Ứng dụng: vẽ manga, comic, thiết kế thời trang, minh họa.
Thương hiệu: Copic, Art Alternatives, Deleter.

Giấy kraft – xu hướng vintage
Giấy kraft màu nâu hoặc be sáng tạo cảm giác ấm áp, tự nhiên.
Ưu điểm: nổi bật trong sketch chân dung, minh họa vintage.
Phù hợp: bút chì trắng, màu khô, pastel, bút gel.
Thương hiệu: Deli, Canson Mix Media Kraft.

So sánh nhanh các loại giấy vẽ (bảng tổng hợp)
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các loại giấy vẽ phổ biến — giúp người đọc dễ hình dung điểm mạnh / hạn chế từng loại và từ đó chọn loại phù hợp cho nhu cầu cá nhân:
Bảng so sánh nhanh các loại giấy vẽ.
|
Loại giấy vẽ |
Định lượng & Texture điển hình |
Ưu điểm nổi bật |
Nhược điểm / Hạn chế |
Phù hợp với kỹ thuật / đối tượng nào |
|
Giấy vẽ chì (Sketch Paper) |
80–160 gsm; bề mặt nhám nhẹ |
– Giá rẻ, dễ tẩy xóa, dễ vẽ nét chì/than – Linh hoạt, tiện cho sketch nhanh, dựng bố cục |
– Mỏng – Không chịu được nước, màu, sơn – Dễ cong, biến dạng nếu ướt |
Học sinh, người mới học, phác thảo nhanh, tập nét |
|
Giấy Bristol (Smooth / Vellum) |
250–300 gsm; bề mặt mịn hoặc hơi nhám |
– Nét mực/marker rất sắc, mịn, không lem – Phù hợp illustration, in màu, lineart |
– Giá cao hơn giấy thường – Không phù hợp màu nước hay sơn ướt nhiều |
Vẽ mực, illustration, manga/comic, design, marker art |
|
Giấy màu nước (Watercolor Paper) |
200–300–400 gsm; bề mặt Hot-Press / Cold-Press / Rough |
– Hút nước đều, giữ màu tốt, không cong khi tô nước – Hiệu ứng loang, mảng màu mềm mại, tự nhiên |
– Giá cao đặc biệt với loại cotton 100% – Dày → cồng kềnh nếu dùng sketchbook |
Vẽ màu nước, aquarelle, tranh phong cảnh, minh họa watercolor |
|
Giấy vẽ acrylic / gouache |
250–400 gsm; bề mặt nhám vừa/nhám mạnh |
– Chịu được sơn dày, nhiều lớp màu – Giữ ổn định, không cong mép, không rách giấy |
– Dày, nặng hơn giấy thường – Không lý tưởng cho màu nước mỏng |
Vẽ poster, tranh acrylic, gouache, tranh trang trí |
|
Giấy pastel (Soft / Oil Pastel) |
160–260 gsm; bề mặt nhám hoặc phủ hạt |
– Bám màu pastel tốt, dễ tạo chuyển sắc mượt – Hiệu ứng màu đa dạng, đẹp |
– Không phù hợp sơn nước hoặc mực ướt – Đòi hỏi kỹ thuật tô nhiều lớp, dễ rơi rắc màu |
Vẽ pastel (soft, oil), tranh chân dung / phong cảnh pastel, phác họa màu khô |
|
Giấy marker (bleedproof / marker paper) |
70–150 gsm; bề mặt rất mịn + coating chống thấm |
– Mực marker loang mượt, đều màu, không thấm xuyên – Tô nhiều lớp màu, tạo gradient dễ dàng |
– Không dùng được cho màu nước hoặc sơn ướt – Giấy mỏng hơn giấy chuyên dụng khác |
Vẽ manga, comic, design thời trang, minh họa marker, airbrush (nếu phù hợp) |
|
Giấy kraft (Vintage / Sketch kraft) |
100–160 gsm; paper có màu nâu/be, bề mặt nhám nhẹ |
– Tạo hiệu ứng vintage, warm tone – Phù hợp vẽ pencil + white pencil, sketch sáng–tối – Giá rẻ, dễ tìm |
– Khó dùng màu nước / ướt – Màu nền giấy ảnh hưởng đến màu lên |
Sketch chân dung, minh họa vintage, illustration nghệ thuật, phác thảo sáng–tối |
Cách chọn giấy vẽ phù hợp theo cấp độ và nhu cầu
Triển khai theo đúng phong cách Bippro: rõ ràng, sâu sắc, có ví dụ thực tế và gợi ý sản phẩm phù hợp.

Cách chọn giấy vẽ phù hợp theo cấp độ và nhu cầu
Việc lựa chọn đúng loại giấy sẽ giúp người học vẽ tiến bộ nhanh hơn, kiểm soát nét – màu dễ hơn, đồng thời tránh lãng phí khi mua sai loại giấy. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng nhóm người học.
Người mới học vẽ
Nhu cầu chính: tập nét – tập bóng – làm quen chất liệu – sketch nhanh.
Tiêu chí chọn giấy: giá rẻ, dễ tẩy, dễ vẽ, không cần quá dày.
Gợi ý loại giấy:
- Giấy Sketch 80–120 gsm: nhẹ, dễ sửa lỗi.
- Giấy Bristol Vellum (cho người muốn nâng cấp): bám chì tốt, phù hợp bài tập chi tiết.
- Giấy kraft: giúp luyện sáng – tối tốt hơn nhờ nền màu tự nhiên.
Lý do phù hợp:
- Người mới cần giấy rẻ để luyện tập nhiều → sketch paper là tối ưu.
- Độ nhám vừa phải giúp kiểm soát lực bút tốt hơn, không bị trượt tay.
Gợi ý thương hiệu:
Canson XL Sketch, Deli Sketchbook, Thiên Long.
Học sinh – sinh viên mỹ thuật
Nhu cầu: luyện hình họa, ký họa, phối cảnh, minh họa nhiều kỹ thuật khác nhau.
Tiêu chí: đa dụng – bền – dùng được nhiều chất liệu.
Gợi ý loại giấy:
- Giấy Mixed Media (200–250 gsm): phù hợp chì – mực – màu nước nhẹ – gouache.
- Giấy Bristol cho bài lineart, bài kỹ thuật in – đồ họa.
- Giấy Watercolor Cold Press 300 gsm cho môn màu nước.
Lý do phù hợp:
- Mixed Media rất linh hoạt, tiết kiệm chi phí cho sinh viên.
- Bristol cho môn minh họa giúp bài vẽ sắc nét, dễ scan nộp bài.
Gợi ý thương hiệu:
Art Creation Mixed Media, Canson XL, Strathmore 300 series.
Người học vẽ màu nước
Nhu cầu: loang màu, layering, blend màu mượt, kiểm soát nước.
Tiêu chí: chống cong – giữ nước tốt – chất liệu ổn định.
Gợi ý loại giấy:
- Cotton 100% – 300 gsm (chuyên nghiệp nhất).
- Cold Press cho hiệu ứng watercolor tự nhiên.
- Hot Press nếu vẽ chi tiết (botanical art, minh họa thực vật).
- Cellulose 250–300 gsm cho người mới muốn tiết kiệm chi phí.
Lý do phù hợp:
- Cotton giúp màu loang đẹp, không bị khô nhanh.
- Định lượng 300 gsm chống cong cực tốt khi tô nước dày.
Gợi ý thương hiệu:
Arches, Fabriano Artistico, Baohong, Canson Heritage.
Người vẽ minh họa chuyên nghiệp
Nhu cầu: đường nét sắc, màu chuẩn, bề mặt đẹp → phục vụ in ấn – scan – xuất bản.
Tiêu chí: bề mặt ổn định – không lem – không vỡ nét.
Gợi ý loại giấy:
- Bristol Smooth 250–300 gsm: lineart, manga, comic, kỹ thuật mực.
- Giấy Marker Bleedproof: tránh thấm xuyên, thích hợp gradient marker.
- Mixed Media cao cấp: làm portfolio, minh họa màu hỗn hợp.
Lý do phù hợp:
- Bristol cho nét mực siêu mượt, không lông giấy → scan lên màu cực đẹp.
- Marker Paper giúp tiết kiệm mực, không lo lem màu.
Gợi ý thương hiệu:
Strathmore 400 series, Copic Marker Pad, Deleter Illustration Board.
Trẻ em học vẽ tại nhà
Nhu cầu: an toàn – dễ tô – dễ tẩy – tiết kiệm – phù hợp nhiều loại màu.
Tiêu chí: giấy dày vừa, không quá nhám, không dễ rách.
Gợi ý loại giấy:
- Giấy vẽ trẻ em 120–150 gsm (phổ thông).
- Giấy tập tô 150–180 gsm (giúp chống lem khi dùng sáp màu).
- Giấy watercolor cellulose 200 gsm nếu trẻ thích tô màu nước.
Lý do phù hợp:
- Trẻ thường tỳ tay mạnh → cần giấy dày để không rách.
- Màu sáp – màu chì lên đẹp nhất trên giấy hơi nhám và dai.
Việc hiểu rõ các loại giấy vẽ và đặc tính của từng loại sẽ giúp bạn chọn đúng chất liệu, phát huy tốt nhất kỹ thuật đang theo đuổi và tạo ra những tác phẩm đẹp, bền màu theo thời gian. Dù bạn là người mới học vẽ, học sinh – sinh viên mỹ thuật hay họa sĩ minh họa chuyên nghiệp, việc đầu tư vào giấy vẽ phù hợp luôn mang lại hiệu quả rõ rệt. Hãy dựa trên nhu cầu, kỹ thuật và ngân sách của mình để lựa chọn sản phẩm tối ưu.
Nếu bạn đang tìm nơi mua giấy vẽ uy tín, đừng ngần ngại tham khảo thêm các dòng sản phẩm chất lượng từ những thương hiệu nổi tiếng để bắt đầu hành trình sáng tạo một cách tự tin và trọn vẹn nhất.
🖌️ Học vẽ cùng họa sĩ Artnam 🖌️ Artnam Gallery sẵn các lớp học vẽ mọi cấp độ từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng. Liên hệ Artnam Gallery để được tư vấn và báo giá khóa học chi tiết.

